ticken /(sw. V.; hat)/
kêu tích tắc;
die Uhr tickt : đồng hồ kêu tích tắc.
ticken /(sw. V.; hat)/
gõ lóc cóc;
ticken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) suy nghĩ và hành động;
Frauen ticken anders als Männer : phụ nữ suy nghĩ và hành động khác với nam giới bei dir tickt es wohl nicht [ganz] richtig : hình như đầu óc của mày có vấn đề.
ticken /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) nhận thức;
hiểu ra (begreifen, verstehen);