TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegkriegen

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gột rửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạo sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể dịch chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể khiêng đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể dời đi chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wegkriegen

wegkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hatte schnell weggekriegt, was die beiden vorhatten

bà ta nhanh chóng nhận biết hai người ấy đang âm mưu gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

loại trừ; tẩy sạch; gột rửa; cạo sạch;

wegkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

có thể di chuyển; có thể dịch chuyển; có thể khiêng đi; có thể dời đi chỗ khác;

wegkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhận; lĩnh; tiếp nhận; phải nhận; phải chịu (abkrie- gen);

wegkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

hiểu ra; nhận thức được (begrei fen, erfassen);

sie hatte schnell weggekriegt, was die beiden vorhatten : bà ta nhanh chóng nhận biết hai người ấy đang âm mưu gì.