wegkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
loại trừ;
tẩy sạch;
gột rửa;
cạo sạch;
wegkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
có thể di chuyển;
có thể dịch chuyển;
có thể khiêng đi;
có thể dời đi chỗ khác;
wegkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nhận;
lĩnh;
tiếp nhận;
phải nhận;
phải chịu (abkrie- gen);
wegkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
hiểu ra;
nhận thức được (begrei fen, erfassen);
sie hatte schnell weggekriegt, was die beiden vorhatten : bà ta nhanh chóng nhận biết hai người ấy đang âm mưu gì.