Việt
gột rửa
loại trừ
tẩy sạch
cạo sạch
Đức
wegkriegen
wegkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
loại trừ; tẩy sạch; gột rửa; cạo sạch;
- đgt Làm cho sạch hết: Gột rửa được các loại ảo tưởng (Trgchinh).
X. gột