meistem /vt/
1. làm (bằng tay); eine Kiste meistem đóng hộp; 2. tinh thông, nắm vững, hiểu thấu đáo, thông thạo, quán triệt; sein Fach meistem tinh thông về nghề nghiệp; Schwierig keiten meistem khắc phục khó khăn.
spitzkriegen /(tách được) vt/
hiểu, hiểu ra, đoán ra, nghĩ ra, nhận ra, hiểu thấu đáo, lĩríhhội.