Việt
hiểu
hiểu ra
đoán ra
nghĩ ra
nhận ra
hiểu thấu đáo
lĩríhhội.
nhìn thấu
Đức
spitzkriegen
er hat den Schwindel gleich spitzgekriegt
ông ta lập tức nhận ra lời nói dối.
spitzkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
hiểu; hiểu ra; đoán ra; nghĩ ra; nhận ra; nhìn thấu (durchschauen, herausbekommen);
er hat den Schwindel gleich spitzgekriegt : ông ta lập tức nhận ra lời nói dối.
spitzkriegen /(tách được) vt/
hiểu, hiểu ra, đoán ra, nghĩ ra, nhận ra, hiểu thấu đáo, lĩríhhội.