Việt
đoán ra
hiểu
hiểu ra
nghĩ ra
nhận ra
giải được
đoán được
nhìn thấu
phỏng đoán
đoán
nghĩ ra.
hiểu thấu đáo
lĩríhhội.
Đức
spitzkriegen
raten
dechiffrieren
erraten
spitzhaben
Aus der Form des Spannungsverlaufes lassen sich Rückschlüsse auf den Zustand des Generators und der eingebauten Dioden ziehen (Bild 1).
Dạng sóng điện áp có thể giúp suy đoán ra tình trạng của máy phát điện và các điôt (Hình 1).
er hat den Schwindel gleich spitzgekriegt
ông ta lập tức nhận ra lời nói dối.
spitzhaben /(tách dược) vt/
phỏng đoán, đoán, đoán ra, hiểu ra, nghĩ ra.
spitzkriegen /(tách được) vt/
hiểu, hiểu ra, đoán ra, nghĩ ra, nhận ra, hiểu thấu đáo, lĩríhhội.
erraten /(st. V.; hat)/
đoán ra; giải được; đoán được;
spitzkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
hiểu; hiểu ra; đoán ra; nghĩ ra; nhận ra; nhìn thấu (durchschauen, herausbekommen);
ông ta lập tức nhận ra lời nói dối. : er hat den Schwindel gleich spitzgekriegt
(er) raten vt, dechiffrieren vi đoán số Schicksal erraten