Việt
giải được
đoán ra
đoán được
đoán
giải
đoán sai
giản ưdc được
ưdc lược được
hòa tan được.
giải được
Anh
resoluble
resolvable
soluble
resolubilitytính
solvable
Đức
erraten
auflöslich
Alle waren erschrocken, da trat die zwölfte hervor, die ihren Wunsch noch übrig hatte, und weil sie den bösen Spruch nicht aufheben, sondern nur ihn mildern konnte,
Bà tuy chưa niệm chú chúc tụng công chúa nhưng lời chú của bà cũng không giải được lời chú độc địa kia, mà chỉ làm giảm nhẹ được thôi.
Man erhält so das mathematisch lösbare System aus 5 unabhängigen Gleichungen (I bis V) und 4 Unbekannten (~2 bis ~5).
Ta có một hệ toán học giải được qua 5 phương trình độc lập (I đến V) và 4 ẩn số (v2 đến v5).
Zur Lösung sind jeweils so viele voneinander unabhängige Gleichungen erforderlich, wie Unbekannte vorhanden sind, z. B. für zwei Unbekannte (x und y)
Để giải được cần có số phương trình độc lập nhau bằng số ẩn số đã cho, chẳng hạn đối với hai ẩn số (x và y)
erraten /vt/
đoán, giải, đoán sai, giải được,
auflöslich /a/
1. (toán) giải được, giản ưdc được, ưdc lược được; 2. (hóa) hòa tan được.
erraten /(st. V.; hat)/
đoán ra; giải được; đoán được;
resoluble, resolvable, soluble