TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soluble

hòa tan được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tan được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể hòa tan được

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất hòa tan

 
Tự điển Dầu Khí

Có thể hòa tan

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hòa tan <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

giải được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hoà tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoà tan được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

soluble

soluble

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

soluble

Löslich

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solubilis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lösbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

in Wasser löslich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

soluble

soluble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Wasser löslich /adj/B_BÌ/

[EN] soluble

[VI] tan được, hoà tan

löslich /adj/D_KHÍ, CT_MÁY/

[EN] soluble

[VI] hoà tan được

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soluble

hòa tan được

Từ điển toán học Anh-Việt

soluble

giải được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lösbar

soluble

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

löslich

[EN] soluble

[VI] hòa tan (được) < h>

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

soluble

Có thể hòa tan

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

soluble

1. có thể hòa tan. 2. chất có thể hòa tan.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soluble

hòa tan được

soluble

tan được

soluble /điện lạnh/

hòa tan được

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soluble /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] solubilis

[EN] soluble

[FR] soluble

Từ điển Polymer Anh-Đức

soluble

löslich

Tự điển Dầu Khí

soluble

  • danh từ

    o   chất hòa tan

  • tính từ

    o   hòa tan được

    §   ether solubles : các chất hòa tan trong ete

    §   oil solubles : các chất hòa tan trong dầu

    §   water solubles : các chất hòa tan trong nước

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    soluble

    Capable of being dissolved, as in a fluid.

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Soluble

    [DE] Löslich

    [EN] Soluble

    [VI] có thể hòa tan được

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    soluble

    hòa tan được