Việt
hòa tan được
tan được
có thể hòa tan được
chất hòa tan
Có thể hòa tan
hòa tan <h>
giải được
hoà tan
hoà tan được
Anh
soluble
Đức
Löslich
solubilis
lösbar
in Wasser löslich
Pháp
in Wasser löslich /adj/B_BÌ/
[EN] soluble
[VI] tan được, hoà tan
löslich /adj/D_KHÍ, CT_MÁY/
[VI] hoà tan được
löslich
[VI] hòa tan (được) < h>
1. có thể hòa tan. 2. chất có thể hòa tan.
soluble /điện lạnh/
soluble /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] solubilis
[FR] soluble
o chất hòa tan
o hòa tan được
§ ether solubles : các chất hòa tan trong ete
§ oil solubles : các chất hòa tan trong dầu
§ water solubles : các chất hòa tan trong nước
Capable of being dissolved, as in a fluid.
Soluble
[DE] Löslich
[EN] Soluble
[VI] có thể hòa tan được