Việt
hoà tan được
dễ tan
Anh
soluble
oil-soluble
Đức
löslich
öllöslich
löslich /adj/D_KHÍ, CT_MÁY/
[EN] soluble
[VI] hoà tan được
öllöslich /adj/C_DẺO/
[EN] oil-soluble
[VI] dễ tan, hoà tan được