TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ tan

dễ tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ biến thành dung dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoà tan được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không dai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dễ tan

 oil-soluble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lyotropic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil-soluble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dễ tan

öllöslich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Steak ist sehr schön zart

miếng thịt rất mềm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zart /(Adj.; -er, -este)/

(thịt, bánh v v ) không dai; mềm; dễ tan; bở;

miếng thịt rất mềm. : das Steak ist sehr schön zart

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

öllöslich /adj/C_DẺO/

[EN] oil-soluble

[VI] dễ tan, hoà tan được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil-soluble

dễ tan

 lyotropic /hóa học & vật liệu/

dễ tan, dễ biến thành dung dịch

 lyotropic

dễ tan, dễ biến thành dung dịch

 lyotropic /y học/

dễ tan, dễ biến thành dung dịch