Việt
dễ tan
dễ biến thành dung dịch
hoà tan được
không dai
mềm
bở
Anh
oil-soluble
lyotropic
Đức
öllöslich
zart
das Steak ist sehr schön zart
miếng thịt rất mềm.
zart /(Adj.; -er, -este)/
(thịt, bánh v v ) không dai; mềm; dễ tan; bở;
miếng thịt rất mềm. : das Steak ist sehr schön zart
öllöslich /adj/C_DẺO/
[EN] oil-soluble
[VI] dễ tan, hoà tan được
lyotropic /hóa học & vật liệu/
dễ tan, dễ biến thành dung dịch
lyotropic /y học/