Việt
không dai
mềm
dễ tan
bở
Đức
zart
das Steak ist sehr schön zart
miếng thịt rất mềm.
zart /(Adj.; -er, -este)/
(thịt, bánh v v ) không dai; mềm; dễ tan; bở;
miếng thịt rất mềm. : das Steak ist sehr schön zart