Việt
Có thể hòa tan
hòa tan được
có thể tan rằ
Anh
soluble
Đức
auflösbar
dissolubel
auflösbar /(Adj.)/
hòa tan được; có thể hòa tan;
dissolubel /(Adj.) (Chemie)/
có thể hòa tan; có thể tan rằ (löslich, auflösbar, zerlegbar);