Anh
soluble
Đức
solubilis
löslich
Pháp
Ce problème n’est pas soluble
Vấn dề dó không thể giải quyết dưọc.
soluble /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] solubilis
[EN] soluble
[FR] soluble
soluble [solybl] adj. 1. Hoa tan dupe, tan được. 2. Có thể giải quyết, giải được. Ce problème n’est pas soluble: Vấn dề dó không thể giải quyết dưọc.