Việt
đoán sai
đoán lầm
đánh giá sai
nhận định sai
đoán
giải
giải được
Đức
danebenraten
danebentippen
erraten
erraten /vt/
đoán, giải, đoán sai, giải được,
danebenraten /(st. V.; hat) (ugs.)/
đoán sai; đoán lầm (falsch raten);
danebentippen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đoán sai; đoán lầm; đánh giá sai; nhận định sai (falsch raten, falsch schätzen, falsch tippen);