verschätzen /(sw. V.; hat)/
(seltener) đánh giá sai;
tính sai;
verkennen /(unr. V.; hat)/
đánh giá sai;
nhận định sai;
đánh giá sai mức độ nghiêm trọng của tình hình. : den Emst der Lage verkennen
danebenschätzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh giá sai;
nhận định sai (sich verschätzen);
verrechnen /(sw. V.; hat)/
nhầm lẫn;
đánh giá sai;
nhìn nhận sai (sich täuschen, irren);
vậy là anh đã nhầm to rồi. : da hast du dich aber ganz gewaltig verrechnet
danebentippen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đoán sai;
đoán lầm;
đánh giá sai;
nhận định sai (falsch raten, falsch schätzen, falsch tippen);