Việt
đánh giá sai
tính sai
nhầm lẫn
tính nhầm
Đức
verschätzen
du hast dich um fünf Jahre verschätzt
em đã nhầm đến năm năm.
verschätzen /(sw. V.; hat)/
(seltener) đánh giá sai; tính sai;
nhầm lẫn; tính nhầm;
du hast dich um fünf Jahre verschätzt : em đã nhầm đến năm năm.