Việt
nhầm lẫn
đánh giá sai
nhìn nhận sai
Đức
verrechnen
da hast du dich aber ganz gewaltig verrechnet
vậy là anh đã nhầm to rồi.
verrechnen /(sw. V.; hat)/
nhầm lẫn; đánh giá sai; nhìn nhận sai (sich täuschen, irren);
vậy là anh đã nhầm to rồi. : da hast du dich aber ganz gewaltig verrechnet