Việt
làm
tinh thông
nắm vững
hiểu thấu đáo
thông thạo
quán triệt
Đức
meistem
sein Fach meistem
tinh thông về nghề nghiệp;
Schwierig keiten meistem
khắc phục khó khăn.
meistem /vt/
1. làm (bằng tay); eine Kiste meistem đóng hộp; 2. tinh thông, nắm vững, hiểu thấu đáo, thông thạo, quán triệt; sein Fach meistem tinh thông về nghề nghiệp; Schwierig keiten meistem khắc phục khó khăn.