Sachegewahrwerden /(geh.)/
hiểu ra;
nhận ra điều gì (sau một thòi gian) Ge währ [ga' ve:r];
die;
- : sự bảo chứng, sự bảo lãnh, sự cạm đoan, sự bảo đảm. ge.wah.ren (sw. V.; hat) (geh.):
Sachegewahrwerden /(geh.)/
thấy;
trông thấy;
tìm thấy;
Sachegewahrwerden /(geh.)/
nhận thấy;
cảm nhận;
nhận biết;