Việt
hiểu ra
nhận ra điều gì Ge währ
die
Đức
Sachegewahrwerden
-
sự bảo chứng, sự bảo lãnh, sự cạm đoan, sự bảo đảm. ge.wah.ren (sw. V.; hat) (geh.):
Sachegewahrwerden /(geh.)/
hiểu ra; nhận ra điều gì (sau một thòi gian) Ge währ [ga' ve:r]; die;
sự bảo chứng, sự bảo lãnh, sự cạm đoan, sự bảo đảm. ge.wah.ren (sw. V.; hat) (geh.): : -