klarkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
hòa thuận (với ai);
hiểu;
lĩnh hội được;
hoàn thành được [mit + Dat : với ai/điều gì ];
em hiểu công việc chứ? : kommst du damit klar?
aufgreifen /(st. V.; hat)/
nghiên cứu;
làm sáng tỏ;
hiểu ra;
lĩnh hội được (aufnehmen, befassen);