TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lĩnh hội được

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh hội được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lĩnh hội được

klarkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommst du damit klar?

em hiểu công việc chứ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klarkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

hòa thuận (với ai); hiểu; lĩnh hội được; hoàn thành được [mit + Dat : với ai/điều gì ];

em hiểu công việc chứ? : kommst du damit klar?

aufgreifen /(st. V.; hat)/

nghiên cứu; làm sáng tỏ; hiểu ra; lĩnh hội được (aufnehmen, befassen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klarkommen /vi (khẩu ngữ)/

hiểu, lĩnh hội được, hoàn thành được.