Việt
hiểu
lĩnh hội được
hoàn thành được.
hòa thuận
hoàn thành được
Đức
klarkommen
kommst du damit klar?
em hiểu công việc chứ?
klarkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
hòa thuận (với ai); hiểu; lĩnh hội được; hoàn thành được [mit + Dat : với ai/điều gì ];
kommst du damit klar? : em hiểu công việc chứ?
klarkommen /vi (khẩu ngữ)/
hiểu, lĩnh hội được, hoàn thành được.