TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàn thành được

hoàn thành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy trì được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh hội được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng thực hiện được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể thực hiện được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể thi hành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hoàn thành được

zustandekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klarkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchführbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Ventile führen die vorgeschriebene Funktion nicht aus.

Van không hoàn thành được chức năng đã định

Nach dem Anrollen wird die Trom-mel entlüftet und der fertige Reifenrohling kannvon der Karkassetrommel genommen werden.

Sau khi cán lăn, khí nén bên trong được xả ra và phôi lốp xe hoàn thành được lấy khỏi khung cốt hình trống.

Sie werden auch als Folgesteuerungen bezeichnet und sind besonders sicher, da sie sofort unterbrochen werden, wenn ein vorgeschriebener Weg nicht zurückgelegt wurde.

Chúng cũng được gọi là điều khiển tuần tự và đặc biệt an toàn, bởi vì hệ thống sẽ dừng ngay khi một hành trình định trước không hoàn thành được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommst du damit klar?

em hiểu công việc chứ?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchführbar /a/

có khả năng thực hiện được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được, tiến hành được, hoàn thành được, làm được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustandekommen /+ Akk./

thực hiện được; hoàn thành được; duy trì được;

klarkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

hòa thuận (với ai); hiểu; lĩnh hội được; hoàn thành được [mit + Dat : với ai/điều gì ];

em hiểu công việc chứ? : kommst du damit klar?