TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duy trì được

chịu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy trì được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

duy trì được

abhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustandekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die vorherige Ionisierung sinkt die Spannung während des Funkenüberschlags (Brennspannung) gegenüber der Überschlagsspannung (Zündspannung).

Khe hở trở nên dẫn điện được nên có điện trở nhỏ và làm cho điện áp giữa hai đầu bugi giảm thấp nhưng vẫn duy trì được tia lửa điện (điện áp tia lửa điện).

Bei Nutzfahrzeugmotoren wird angestrebt, das maximale Drehmoment bei möglichst geringer Drehzahl zu erreichen und über einen möglichst großen Drehzahlbereich zu erhalten.

Xu hướng cố gắng đạt đến ở động cơ ô tô thương mại là đạt momen xoắn tối đa ở tốc độ quay càng thấp càng tốt và duy trì được momen này trong phạm vi tốc độ quay càng rộng càng tốt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wird mit Tastern zur Betätigung des Startventilsund Stellgliedern mit Federrückstellung gearbei-tet, kann das Signal nicht gespeichert werden.

Nếu dùng nút bấm để điều khiển van khởi động và cơ cấu tác động với lò xo hồi vị, tín hiệu không thể duy trì được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Stoff hält viel ab

loại vật liệu này khả bền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhalten /(st. V.; hat)/

(landsch ) chịu được; giữ được; duy trì được (aushalten);

loại vật liệu này khả bền. : der Stoff hält viel ab

zustandekommen /+ Akk./

thực hiện được; hoàn thành được; duy trì được;