TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zustandekommen

thực hiện được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy trì được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zustandekommen

zustandekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie das Zustandekommen einer Peptidbindung.

Mô tả sự hình thành của một peptide.

Beschreiben Sie das Zustandekommen des natürlichen Treibhauseffektes.

Mô tả việc hình thành hiệu ứng nhà kính tự nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustandekommen /+ Akk./

thực hiện được; hoàn thành được; duy trì được;

Zustandekommen /das, -s/

sự thành công; sự hoàn thành; sự làm được (Entstehung, Gelingen);