Gelingen /das; -s/
sự thành công;
sự thành đạt;
thành tựu (Erfolg);
Zustandekommen /das, -s/
sự thành công;
sự hoàn thành;
sự làm được (Entstehung, Gelingen);
Fortüne /die; - (bildungsspr.)/
sự thành công;
sự may mắn;
niềm hạnh phúc (Erfolg, Glück);
Fortkommen /das/
sự thành công;
sự thành đạt;
sự làm nên (trong sự nghiệp);