Việt
thực hiện được
hoàn thành được
duy trì được
sự thành công
sự hoàn thành
sự làm được
Đức
zustandekommen
zustandekommen /+ Akk./
thực hiện được; hoàn thành được; duy trì được;
Zustandekommen /das, -s/
sự thành công; sự hoàn thành; sự làm được (Entstehung, Gelingen);