Zustandekommen /das, -s/
sự thành công;
sự hoàn thành;
sự làm được (Entstehung, Gelingen);
Erarbeitung /die; -, -en/
sự làm ra;
sự làm được;
sự có được (đạt được) nhờ làm việc;
Erwerbung /die; -, -en/
(o Pl ) sự kiếm được;
sự làm được;
sự giành dược;
sự thu được;