Việt
năng xuất
hiệu qủa
sản xuất chế tạo
vạch ra
thảo ra
dự thảo .
sự làm ra
sự làm được
sự có được nhờ làm việc
sự thu được qua nghiên cứu
học hỏi
sự vạch ra
sự thảo ra
dự thảo
Đức
Erarbeitung
Erarbeitung /die; -, -en/
sự làm ra; sự làm được; sự có được (đạt được) nhờ làm việc;
sự thu được (kiến thức) qua nghiên cứu; học hỏi;
sự vạch ra; sự thảo ra; dự thảo;
Erarbeitung /f =, -en/
1. năng xuất, hiệu qủa, [sự] sản xuất chế tạo; 2. [sự] vạch ra, thảo ra, dự thảo (kế hoạch).