TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học hỏi

Học hỏi

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh hội điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu được qua nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu được qua nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm tòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

học hỏi

Learning

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

học hỏi

etwzuEigenmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erarbeitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Mann, der eine Firma aufmacht, fühlt sich genötigt, darüber mit seinen. Eltern, Großeltern und Urgroßeltern - und ad infinttum immer so weiter - zu sprechen, um aus ihren Fehlern zu lernen.

Một ông muốn mở hàng, thấy cần hỏi ý cha mẹ, ông bà, các cụ cố - cứ thế mãi mãi, không dứt - để học hỏi từ những vấp váp của người đi trước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a man starts a business, he feels compelled to talk it over with his parents and grandparents and greatgrandparents, ad infinitum, to learn from their errors.

Một ông muốn mở hàng, thấy cần hỏi ý cha mẹ, ông bà, các cụ cố – cứ thế mãi mãi, không dứt – để học hỏi từ những vấp váp của người đi trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du musst dir den Inhalt des Buches erarbeiten

em phải nghiên cứu kỹ nội dung của quyển sách này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzuEigenmachen

học hỏi; lĩnh hội điều gì;

mitnehmen /(st. V.; hat)/

tiếp nhận; tiếp thu; học hỏi;

Erarbeitung /die; -, -en/

sự thu được (kiến thức) qua nghiên cứu; học hỏi;

erarbeiten /(sw. V.; hat)/

thu được (kiến thức) qua nghiên cứu; học hỏi; tìm tòi;

em phải nghiên cứu kỹ nội dung của quyển sách này. : du musst dir den Inhalt des Buches erarbeiten

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Học hỏi

Học hỏi

Một cách giải thích về TIẾN BỘ KỸ THUẬT (như thấy trong sự giảm dần đầu vào lao động trên mỗi đơn vị đầu ra) xét theo kinh nghiệm thực hiện công việc đó.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Học hỏi

Học hỏi

Một cách giải thích về TIẾN BỘ KỸ THUẬT (như thấy trong sự giảm dần đầu vào lao động trên mỗi đơn vị đầu ra) xét theo kinh nghiệm thực hiện công việc đó.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Learning

Học hỏi

Một cách giải thích về TIẾN BỘ KỸ THUẬT (như thấy trong sự giảm dần đầu vào lao động trên mỗi đơn vị đầu ra) xét theo kinh nghiệm thực hiện công việc đó.