etwzuEigenmachen
học hỏi;
lĩnh hội điều gì;
mitnehmen /(st. V.; hat)/
tiếp nhận;
tiếp thu;
học hỏi;
Erarbeitung /die; -, -en/
sự thu được (kiến thức) qua nghiên cứu;
học hỏi;
erarbeiten /(sw. V.; hat)/
thu được (kiến thức) qua nghiên cứu;
học hỏi;
tìm tòi;
em phải nghiên cứu kỹ nội dung của quyển sách này. : du musst dir den Inhalt des Buches erarbeiten