Việt
thu được qua nghiên cứu
học hỏi
tìm tòi
Đức
erarbeiten
du musst dir den Inhalt des Buches erarbeiten
em phải nghiên cứu kỹ nội dung của quyển sách này.
erarbeiten /(sw. V.; hat)/
thu được (kiến thức) qua nghiên cứu; học hỏi; tìm tòi;
em phải nghiên cứu kỹ nội dung của quyển sách này. : du musst dir den Inhalt des Buches erarbeiten