TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erarbeiten

làm ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiém được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự thảo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có được nhờ làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu được qua nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm tòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erarbeiten

erarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat [sich] seine jetzige Position allein erarbeitet

ông ẩy đã đạt được vị trí ngày hôm nay chỉ nhờ làm việc chăm chỉ.

du musst dir den Inhalt des Buches erarbeiten

em phải nghiên cứu kỹ nội dung của quyển sách này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erarbeiten /(sw. V.; hat)/

làm ra; làm được; có được nhờ làm việc;

er hat [sich] seine jetzige Position allein erarbeitet : ông ẩy đã đạt được vị trí ngày hôm nay chỉ nhờ làm việc chăm chỉ.

erarbeiten /(sw. V.; hat)/

thu được (kiến thức) qua nghiên cứu; học hỏi; tìm tòi;

du musst dir den Inhalt des Buches erarbeiten : em phải nghiên cứu kỹ nội dung của quyển sách này.

erarbeiten /(sw. V.; hat)/

vạch ra; thảo ra; dự thảo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erarbeiten /vt/

1. làm ra, làm ăn, kiểm ra, kiém được, làm được; 2. vạch ra, thảo ra, dự thảo (ké hoạch...).