Việt
làm ra
làm ăn
kiểm ra
kiém được
làm được
vạch ra
thảo ra
dự thảo .
Đức
erarbeiten
erarbeiten /vt/
1. làm ra, làm ăn, kiểm ra, kiém được, làm được; 2. vạch ra, thảo ra, dự thảo (ké hoạch...).