Fabrikation /f =, -en/
sự] chế tạo, sân xuất, làm ra;
herausarbeiten /vt/
sản xuất, ché tạo, làm ra, chế biến, gia công;
erarbeiten /vt/
1. làm ra, làm ăn, kiểm ra, kiém được, làm được; 2. vạch ra, thảo ra, dự thảo (ké hoạch...).
ausstoßen /vt/
1. đuổi, đẩy, xô, hất ra, vứt, quăng, đánh đuổi, đánh bật; 2. sản xuất, phát hành, chế tạo, làm ra; 3. (nghĩa bóng) phát ra, phun ra, xông ra, mủa ra, nôn ra;