TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế biến

chế biến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết mổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pha trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chê' tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử lý tiếp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tinh lọc

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

bảo quản

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ướp muối phơi khô

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hồ vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bóng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quá trình

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

quy trình

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Soạn thảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trình bày chi tiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xây dựng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tỉ mỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỹ lưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công phu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sản phẩm dở dang Sản phẩm dở dang là khối lượng sản phẩm công việc còn đang trong quá trình sản xuất gia công

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

đang nằm trên các giai đoạn của quy trình công nghệ hoặc đã hoàn thành một vài quy trình chế biến nhưng vẫn còn phải gia công chế biến tiếp mới trở thành sản phẩm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

chế biến

process

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

processing

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 slaughter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 treated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slaughter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

subsequent treatment

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

kench curing

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

elaborate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Work In Progress

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

chế biến

verarbeiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzeugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

produzieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chế biến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlachten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

behandeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manipulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbereiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bearbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuberelten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weiterverarbeitung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verarbeitung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Appretur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verarbeitungsmaschinen, Formgebungsmaschinen

Máy chế biến, máy ép định hình

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Upstream­Processing:

Quá trình chế biến thượng nguồn:

Downstream Processing:

Quá trình chế biến hạ nguồn:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

472 Verarbeitung von PVC-U

472 Chế biến PVC cứng

473 Verarbeitung von PVC-P

473 Chế biến PVC mềm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. zu etw. verarbeiten

chế biến cái gì thành vật gì

verarbeitende Industrie (Wirtsch.)

công nghiệp chế biến

die aufgenommenen Reize werden im Gehirn verarbeitet

những kích thích thu nhận được sẽ được xử lý trong bộ não

Fleisch zu Wurst verarbeiten

chế biến thịt thành xúc xích.

Trinkwasser aufbereiten

lọc nước uống.

Metall bearbeiten

gia công kim loại

den Boden bearbeiten

cày xói đất đai

er bear beitete seine Finger mit einer Nagelbürste

hắn dùng bàn chải móng để chăm sóc các ngón tay của mình

der Masseur bear beitet ihm den Rücken

người thợ mát xa đấm bóp cái lưng của hắn.

das Essen zurichten

chuẩn bị bữa ăn

er war dabei, die Bretter für die Regale zuzurichten

ông ta đang bào gọt các tấm ván làm kệ sách

Leder zurichten

xử lý da.

sie haben von früh bis spät auf dem Feld zu werken

họ phải làm việc trên cánh đồng tù sáng đến tối.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Work In Progress

Sản phẩm dở dang Sản phẩm dở dang là khối lượng sản phẩm công việc còn đang trong quá trình sản xuất gia công, chế biến, đang nằm trên các giai đoạn của quy trình công nghệ hoặc đã hoàn thành một vài quy trình chế biến nhưng vẫn còn phải gia công chế biến tiếp mới trở thành sản phẩm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

elaborate

Soạn thảo, trình bày chi tiết, xây dựng, chế biến, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

process

Quá trình, quy trình; xử lý, chế biến, gia công

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Appretur /f =, -en/

1. [sự] chế tạo, chế biến; 2. (kĩ thuật) [sự] hồ vải, đánh bóng (da).

herausarbeiten /vt/

sản xuất, ché tạo, làm ra, chế biến, gia công;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

kench curing

bảo quản, chế biến, ướp muối phơi khô

Xem Ướp muối, phơi khô (Salting, dry)-

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Verarbeitung

[VI] Xử lý, chế biến, tinh lọc (sự)

[EN] processing

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Weiterverarbeitung

[EN] processing, subsequent treatment

[VI] chế biến, xử lý tiếp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manipulieren /[manipu'lüran] (sw. V.; hat)/

(Kaufmannsspr ) pha trộn; chế biến;

verarbeiten /(sw. V.; hat)/

chế biến; xử lý; gia công;

chế biến cái gì thành vật gì : etw. zu etw. verarbeiten công nghiệp chế biến : verarbeitende Industrie (Wirtsch.) những kích thích thu nhận được sẽ được xử lý trong bộ não : die aufgenommenen Reize werden im Gehirn verarbeitet chế biến thịt thành xúc xích. : Fleisch zu Wurst verarbeiten

aufbereiten /(sw. V.; hat)/

(nguyên vật liệu) chế biến; gia công; điều chế; tinh chế;

lọc nước uống. : Trinkwasser aufbereiten

bearbeiten /(sw. V.; hat)/

chê' tạo; chế biến; gia công; xử lý;

gia công kim loại : Metall bearbeiten cày xói đất đai : den Boden bearbeiten hắn dùng bàn chải móng để chăm sóc các ngón tay của mình : er bear beitete seine Finger mit einer Nagelbürste người thợ mát xa đấm bóp cái lưng của hắn. : der Masseur bear beitet ihm den Rücken

zuberelten /(sw. V.; hat)/

(thức ăn v v ) chuẩn bị; sửa soạn; chế biến; nấu nướng; sắp sẵn (vorbereiten, herrichten, fertig machen, zurechtmachen);

zurichten /(sw. V.; hat)/

(landsch , auch Fachspr ) sửa soạn (bữa ăn, đồ đạc V V ); chế biến; gia công (vật liệu); sắp đặt; sắp sửa;

chuẩn bị bữa ăn : das Essen zurichten ông ta đang bào gọt các tấm ván làm kệ sách : er war dabei, die Bretter für die Regale zuzurichten xử lý da. : Leder zurichten

werken /(sw. V.; hat)/

làm việc; chế tạo; chế biến; điều chế; luyện; gia công;

họ phải làm việc trên cánh đồng tù sáng đến tối. : sie haben von früh bis spät auf dem Feld zu werken

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlachten /vt/CNT_PHẨM/

[EN] slaughter

[VI] giết mổ, chế biến (ở lò giết mổ)

behandeln /vt/CNT_PHẨM/

[EN] process

[VI] chế biến, xử lý

verarbeiten /vt/M_TÍNH, CNT_PHẨM, VT&RĐ/

[EN] process

[VI] xử lý, gia công, chế biến

Từ điển tiếng việt

chế biến

- đgt. (H. chế: tạo ra; biến: đổi) Biến đổi một chất gì thành một thứ dùng được: Công nghiệp chế biến thực phẩm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slaughter /xây dựng/

chế biến (ở lò giết mổ)

 process, treated

chế biến

 slaughter

chế biến (ở lò giết mổ)

 slaughter /thực phẩm/

chế biến (ở lò giết mổ)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chế biến

chế biến

verarbeiten vt, erzeugen vt, herstellen vt, produzieren vt; chế biến thực phẩm Lebensmittel herstellen; chưa chế biến roh (a); sự chế biến Verarbeitung f, Verfertigung f, Bearbeitung f