TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

werken

làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tác phẩm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

werken

handicrafts

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

werken

Werken

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

werken

Œuvres

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie haben von früh bis spät auf dem Feld zu werken

họ phải làm việc trên cánh đồng tù sáng đến tối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werken /(sw. V.; hat)/

làm việc; chế tạo; chế biến; điều chế; luyện; gia công;

sie haben von früh bis spät auf dem Feld zu werken : họ phải làm việc trên cánh đồng tù sáng đến tối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

werken /I vi/

làm việc, làm, công tác; II vt chế tạo, ché bién, điều ché, luyện; (trên máy) gia công.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Werken

[DE] Werken (Schulfach)

[EN] handicrafts (school subject)

[FR] Œuvres (matière scolaire)

[VI] Tác phẩm (môn học)