Việt
làm việc
Tác phẩm
làm
công tác
chế tạo
chế biến
điều chế
luyện
gia công
Anh
handicrafts
Đức
Werken
Pháp
Œuvres
sie haben von früh bis spät auf dem Feld zu werken
họ phải làm việc trên cánh đồng tù sáng đến tối.
werken /(sw. V.; hat)/
làm việc; chế tạo; chế biến; điều chế; luyện; gia công;
sie haben von früh bis spät auf dem Feld zu werken : họ phải làm việc trên cánh đồng tù sáng đến tối.
werken /I vi/
làm việc, làm, công tác; II vt chế tạo, ché bién, điều ché, luyện; (trên máy) gia công.
[DE] Werken (Schulfach)
[EN] handicrafts (school subject)
[FR] Œuvres (matière scolaire)
[VI] Tác phẩm (môn học)