TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chế

điều chế

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm gia vị

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ché tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh lói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu chưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quĩ ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
điều chế 8/10

điều chế 8/10

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
điều chế 8/14

điều chế 8/14

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều chế

Prepare

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Make up

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 AM

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dress

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
điều chế 8/10

 Eight to Ten Modulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
điều chế 8/14

 Eight To Fourteen Modulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều chế

Bereiten

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Bilden

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

darstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbereiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Monomere für Kunststoffe können durch thermisches Cracken gewonnen werden.

Monomer cho chất dẻo có thể được điều chế bằng cracking nhiệt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftstoffgewinnung aus Erdöl

Điều chế nhiên liệu từ dầu mỏ

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Herstellen von Maßlösungen

Điều chế dung dịch chuẩn

Herstellen von Maßlösungen (Fortsetzung)

Điều chế dung dịch chuẩn (tiếp theo)

Beispiel: Herstellung von Aluminiumfluorid nach der Reaktion

T.d.: Điều chế nhôm fluorid theo phản ứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trinkwasser aufbereiten

lọc nước uống.

sie haben von früh bis spät auf dem Feld zu werken

họ phải làm việc trên cánh đồng tù sáng đến tối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mache /f =/

1. [sự] ché tạo, ché biến, điều chế, gia công, xủ lí; in der - haben 1) gia công; 2) tác động đến ai, khuyên nhủ ai, dỗ dành ai; 3) quát mắng ai, xỉ vả ai; 2. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưđc, quĩ ké; [sự, thủ đoạn] lừa đôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darstellen /(sw. V.; hat)/

(Chemie) sản xuất; điều chế; pha chế (gewinnen, herstellen);

aufbereiten /(sw. V.; hat)/

(nguyên vật liệu) chế biến; gia công; điều chế; tinh chế;

lọc nước uống. : Trinkwasser aufbereiten

werken /(sw. V.; hat)/

làm việc; chế tạo; chế biến; điều chế; luyện; gia công;

họ phải làm việc trên cánh đồng tù sáng đến tối. : sie haben von früh bis spät auf dem Feld zu werken

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dress

Điều chế; thêm gia vị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 AM

điều chế

 Eight to Ten Modulation /điện tử & viễn thông/

điều chế 8/10

 Eight To Fourteen Modulation /điện tử & viễn thông/

điều chế 8/14

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

điều chế

[DE] Bereiten

[EN] Prepare

[VI] điều chế

điều chế

[DE] Bilden

[EN] Make up

[VI] điều chế