Ausschmelzung /f =, -en/
sự] nắu chảy, luyện, đúc, tan ra.
ausschmelzen /I vt/
nấu chảy, nắu, luyện, đúc; II vi (s) [bị] nấu chảy, tan ra.
Schmelzung /f =, -en/
sự] nấu chảy, đúc, luyện, nóng chảy.
aufschmelzen /I vi (s) nóng chảy; II/
1. làm nóng chảy; 2. (kĩ thuật) luyện, nấu chảy, nóng chảy.
verarbeiten /vt/
1. ché tạo, chế bién, điểu chế, luyện (da, quặng....); xủ lí, gia cồng; 2. tiêu hóa; (nghĩa bóng) Eindrücke verarbeiten gây nhiều ấn tượng.
entwickeln /vt/
1. luyện, rèn luyện, luyện tập, phát triển, bồi dưông, phát huy, mỏ mang, khuyéch trương; 2. biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, tỏ rõ, hiện rõ; (hóa) thoát ra, giải phóng; 3. (ảnh) rửa, tráng, làm.... hiện hình (hiện ảnh);
üben /vt/
1. luyện tập, tập dượt, rèn luyện, tập, luyện; seine Kräfte üben thử súc mình; (am) Klavier üben tập đàn dương cầm; 2. Fleiß üben cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cẩn, mẫn cán, siêng năng; Tréue üben trung thành vói ai; Gewalt üben dùng đến bạo lực; an j-m, anetw. (D) Kritik üben phê bình, chỉ trích, phể phán;
eindrilien /vt/
1. khoan lỗ, khoan thủng; 2. huấn luyện, rèn luyện, luyện tập, tập dượt, luyện, tập; huấn luyện khắc nghiệt,