Việt
nắu chảy
đúc
luyện.
luyện
tan ra.
Đức
verhütten
Ausschmelzung
verhütten /vt/
nắu chảy, đúc, luyện.
Ausschmelzung /f =, -en/
sự] nắu chảy, luyện, đúc, tan ra.