Việt
ché tạo
chế bién
điểu chế
luyện
tiêu hóa
Đức
verarbeiten
Eindrücke verarbeiten
gây nhiều ấn tượng.
verarbeiten /vt/
1. ché tạo, chế bién, điểu chế, luyện (da, quặng....); xủ lí, gia cồng; 2. tiêu hóa; (nghĩa bóng) Eindrücke verarbeiten gây nhiều ấn tượng.