verarbeiten /(sw. V.; hat)/
chế biến;
xử lý;
gia công;
etw. zu etw. verarbeiten : chế biến cái gì thành vật gì verarbeitende Industrie (Wirtsch.) : công nghiệp chế biến die aufgenommenen Reize werden im Gehirn verarbeitet : những kích thích thu nhận được sẽ được xử lý trong bộ não Fleisch zu Wurst verarbeiten : chế biến thịt thành xúc xích.
verarbeiten /(sw. V.; hat)/
sử dụng;
dùng (trong quá trình chế biến, gia công V V );
wir haben schon drei Säcke Zement verarbeitet : chứng tôi đã dùng hết ba bao xi măng.
verarbeiten /(sw. V.; hat)/
có thể xử lý;
có thể gia công;
có thể chế biến;
verarbeiten /(sw. V.; hat)/
tiêu hóa (ver dauen);
mein Magen kann solche schweren Sachen nicht verarbeiten : dạ dày của tôi không thề tiêu hóa những món ăn nặng như thế.