TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verarbeiten

xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ché tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểu chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xử lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chế biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verarbeiten

process

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verarbeiten

verarbeiten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

weiterverarbeiten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

prozessieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufbereiten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es lässt sich allerdings nur mit Wärmestabilisatoren verarbeiten.

Tuy nhiên, nó chỉ có thể được gia công với chất ổn định nhiệt.

384 Fehler und ihre Ursachen beim Verarbeiten von Formmassen

384 Lỗi và nguyên nhân khi gia công phôi liệu

8.1.4 Fehler und ihre Ursachen beim Verarbeiten von Formmassen

8.1.4 Lỗi và nguyên nhân khi gia công phôi liệu

Die Planetwalzenextruder sind in der Lage,nahezu alle Thermoplastmaterialien zu verarbeiten.

Máy đùn trục cán hành tinh có khả năng xử lý hầu như tất cả các nguyên liệu nhựa nhiệt dẻo.

Matten lassen sich gut mit Harzen verarbeiten, weil sie wenig Fließwiderstand entgegensetzen.

Tấm chiếu có thể được gia công dễ dàng với nhựa keo vì chúng ít cản trở dòng chảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. zu etw. verarbeiten

chế biến cái gì thành vật gì

verarbeitende Industrie (Wirtsch.)

công nghiệp chế biến

die aufgenommenen Reize werden im Gehirn verarbeitet

những kích thích thu nhận được sẽ được xử lý trong bộ não

Fleisch zu Wurst verarbeiten

chế biến thịt thành xúc xích.

wir haben schon drei Säcke Zement verarbeitet

chứng tôi đã dùng hết ba bao xi măng.

mein Magen kann solche schweren Sachen nicht verarbeiten

dạ dày của tôi không thề tiêu hóa những món ăn nặng như thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eindrücke verarbeiten

gây nhiều ấn tượng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

process

verarbeiten; (finish) weiterverarbeiten, prozessieren; aufbereiten

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verarbeiten /(sw. V.; hat)/

chế biến; xử lý; gia công;

etw. zu etw. verarbeiten : chế biến cái gì thành vật gì verarbeitende Industrie (Wirtsch.) : công nghiệp chế biến die aufgenommenen Reize werden im Gehirn verarbeitet : những kích thích thu nhận được sẽ được xử lý trong bộ não Fleisch zu Wurst verarbeiten : chế biến thịt thành xúc xích.

verarbeiten /(sw. V.; hat)/

sử dụng; dùng (trong quá trình chế biến, gia công V V );

wir haben schon drei Säcke Zement verarbeitet : chứng tôi đã dùng hết ba bao xi măng.

verarbeiten /(sw. V.; hat)/

có thể xử lý; có thể gia công; có thể chế biến;

verarbeiten /(sw. V.; hat)/

tiêu hóa (ver dauen);

mein Magen kann solche schweren Sachen nicht verarbeiten : dạ dày của tôi không thề tiêu hóa những món ăn nặng như thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verarbeiten /vt/

1. ché tạo, chế bién, điểu chế, luyện (da, quặng....); xủ lí, gia cồng; 2. tiêu hóa; (nghĩa bóng) Eindrücke verarbeiten gây nhiều ấn tượng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verarbeiten /vt/M_TÍNH, CNT_PHẨM, VT&RĐ/

[EN] process

[VI] xử lý, gia công, chế biến

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verarbeiten

process