TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể xử lý

có thể xử lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chế biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể xử lý

verarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kugelgrafitguss hat hohen Verschleißwiderstand und kann warm behandelt z.B. gehärtet oder vergütet werden.

Gang cầu có tính chống mài mòn cao và có thể xử lý nhiệt, thí dụ tôi hoặc tôi và ram cải thiện.

Sie sind Abfälle, die wieder­ verwertet und dadurch in den Wirtschaftskreislauf zu­ rückgeführt werden.

Đây là những chất thải có thể xử lý để sử dụng lại được và qua đó đưa trở về chu kỳ kinh tế.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auch die Polyolefine sind kalandrierbar.

Các loại polymer olefin (polyolefin) cũng có thể xử lý cán láng được.

Im Anschluss daran ist ggf. eine Nachbehandlung durch Prägen möglich.

Trong bước tiếp theo, tùy trường hợp cần thiết, có thể xử lý hoàn tất bằng in dập nổi (lăn cán nổi) .

Durch die Gestaltung der Brenner ist es möglich, sowohl ebene, als auch stark strukturierte Oberflächen zu aktivieren.

Bằng cáchbố trí vòi đốt, ta có thể xử lý kích hoạt bề mặtdù phẳng hay có hình dạng kết cấu phức tạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verarbeiten /(sw. V.; hat)/

có thể xử lý; có thể gia công; có thể chế biến;