Việt
có thể xử lý
có thể gia công
có thể chế biến
Đức
verarbeiten
Kugelgrafitguss hat hohen Verschleißwiderstand und kann warm behandelt z.B. gehärtet oder vergütet werden.
Gang cầu có tính chống mài mòn cao và có thể xử lý nhiệt, thí dụ tôi hoặc tôi và ram cải thiện.
Sie sind Abfälle, die wieder verwertet und dadurch in den Wirtschaftskreislauf zu rückgeführt werden.
Đây là những chất thải có thể xử lý để sử dụng lại được và qua đó đưa trở về chu kỳ kinh tế.
Auch die Polyolefine sind kalandrierbar.
Các loại polymer olefin (polyolefin) cũng có thể xử lý cán láng được.
Im Anschluss daran ist ggf. eine Nachbehandlung durch Prägen möglich.
Trong bước tiếp theo, tùy trường hợp cần thiết, có thể xử lý hoàn tất bằng in dập nổi (lăn cán nổi) .
Durch die Gestaltung der Brenner ist es möglich, sowohl ebene, als auch stark strukturierte Oberflächen zu aktivieren.
Bằng cáchbố trí vòi đốt, ta có thể xử lý kích hoạt bề mặtdù phẳng hay có hình dạng kết cấu phức tạp.
verarbeiten /(sw. V.; hat)/
có thể xử lý; có thể gia công; có thể chế biến;