TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schulen

rèn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huán luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập cho ... quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schulen

schulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das weiß jeder, In Bern ist es wie in allen großen und kleinen Städten. Ein Jahr vor dem Ende schließen die Schulen ihre Tore.

Ở Berne cũng như mọi thành phố lớn nhỏ khác: một năm trước ngày tận thế các trường học đều đống cửa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie erfüllen diesen Präventionsauftrag haupt­ sächlich dadurch, dass sie Unternehmen in Fragen des Arbeits­ und Gesundheitsschutzes beraten und deren Mitarbeiter schulen.

Họ thực hiện nhiệm vụ được giao phó này bằng cách tư vấn cho các công ty về an toàn nghề nghiệp và an toàn sức khỏe cũng như đào tạo nhân viên.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Retter spezifisch schulen und mit ausreichend Informationen versehen

Người cứu hộ được đào tạo đặc biệt và được cung cấp đầy đủ thông tin

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schulen /(sw. V.; hat)/

dạy dỗ; rèn luyện; huấn luyện; đào tạo;

schulen /(sw. V.; hat)/

tập cho quen; luyện tập;

schulen /(sw. V.; hat)/

huấn luyện thú; dạy thú;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schulen /vt/

1. dạy, rèn luyện, huán luyện; 2. tập cho ... quen; làm cho.... quen; 3. dạy, tập, huấn luyện (cho động vật);