habitualLsieren /(sw. V.; hat) (Psych., Soziol.)/
tập cho quen;
anleiteii /(sw. V.; hat)/
dạy bảo;
tập cho quen;
dạy cho bọn trễ tính độc lập. : die Kinder zur Selbstständigkeit anleiten
schulen /(sw. V.; hat)/
tập cho quen;
luyện tập;
eingeWÖhnen /(sw. V.; hat)/
tập cho quen;
cho thích nghi;
tôi đã nhanh chóng thích nghi vái nơi làm việc mới. : ich habe mich an meinem neuen Arbeitsplatz rasch eingewöhnt
eintrimmen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tập cho thuần thục;
tập cho quen (einblâuen);
einarbeiten /(sw. V.; hat)/
huấn luyện;
tập cho quen;
làm cho quen (với một công việc);
tập cho quen với công việc gì : sich in etw. (Akk.) einarbeiten lực lượng lao động thạo việc. : gut eingearbeitete Kräfte
heranbringen /(unr. V.; hat)/
tập cho quen;
cho làm quen;
cho tiếp cận [an + Akk , zu + Dat: với ];
người ta cần phải giúp cho những người trẻ tuổi tiếp cận với vấn đề một cách thận trọng. : man sollte die jungen Menschen vorsichtig an diese Probleme heranbringen
gewöhnen /[ga'v0:nan] (sw. V.; hat)/
tập cho quen;
cho làm quen;
cho tập luyện để thích ứng;
: jmdn. an jmdn./etw.