TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewöhnen

tập cho... quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho... quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho tập luyện để thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập chọ ai thích ứng với ai/ tập cho ai thói quen gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắt phải thích nghi với bóng tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gewöhnen

gewöhnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. an jmdn./etw.

an jmdn./etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewöhnen /[ga'v0:nan] (sw. V.; hat)/

tập cho quen; cho làm quen; cho tập luyện để thích ứng;

jmdn. an jmdn./etw. :

gewöhnen

tập chọ ai thích ứng với ai/ tập cho ai thói quen gì;

an jmdn./etw. :

gewöhnen /đã quen với ai/điều gì; đã thích nghi với ai/điều gì; die Augen müssen sich erst an die Dunkelheit gewöhnen/

trước hết; mắt phải thích nghi với bóng tối;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewöhnen /vt (an A)/

vt (an A) tập cho... quen, làm cho... quen,