Việt
tập cho thuần thục
tập cho quen
Đức
sichinetw
eintrimmen
sichinetw /(Dat.) üben/
tập cho thuần thục (kỹ năng V V );
eintrimmen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tập cho thuần thục; tập cho quen (einblâuen);