sichinetw /(Dat.) üben/
tập cho thuần thục (kỹ năng V V );
sichinetw /(Dat.) üben/
(geh ) thực hiện;
thực hành;
sichinetw /(Dat.) üben/
học một nhạc cụ;
luyện tập với nhạc cụ;
sie übt täglich zwei Stunden Klavier : cô ắy tập đàn dương cầm mỗi ngẩy hai giờ.
sichinetw /(Dat.) üben/
tập chơi (một tác phẩm);
eine Sonate üben : tập đàn một bản sô-nát.
sichinetw /(Dat.) üben/
(verblasst) thể hiện;
tỏ ra;
Geduld üben : tỗ ra kiên nhẫn.
sichinetw /(Dat.) üben/
thực hiện;
làm;
Verrat üben : phản bội Rache üben : trả thù ai.