TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sichinetw

tập cho thuần thục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học một nhạc cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện tập với nhạc cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sichinetw

sichinetw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie übt täglich zwei Stunden Klavier

cô ắy tập đàn dương cầm mỗi ngẩy hai giờ.

eine Sonate üben

tập đàn một bản sô-nát.

Geduld üben

tỗ ra kiên nhẫn.

Verrat üben

phản bội

Rache üben

trả thù ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichinetw /(Dat.) üben/

tập cho thuần thục (kỹ năng V V );

sichinetw /(Dat.) üben/

(geh ) thực hiện; thực hành;

sichinetw /(Dat.) üben/

học một nhạc cụ; luyện tập với nhạc cụ;

sie übt täglich zwei Stunden Klavier : cô ắy tập đàn dương cầm mỗi ngẩy hai giờ.

sichinetw /(Dat.) üben/

tập chơi (một tác phẩm);

eine Sonate üben : tập đàn một bản sô-nát.

sichinetw /(Dat.) üben/

(verblasst) thể hiện; tỏ ra;

Geduld üben : tỗ ra kiên nhẫn.

sichinetw /(Dat.) üben/

thực hiện; làm;

Verrat üben : phản bội Rache üben : trả thù ai.