Việt
học một nhạc cụ
luyện tập với nhạc cụ
Đức
sichinetw
sie übt täglich zwei Stunden Klavier
cô ắy tập đàn dương cầm mỗi ngẩy hai giờ.
sichinetw /(Dat.) üben/
học một nhạc cụ; luyện tập với nhạc cụ;
cô ắy tập đàn dương cầm mỗi ngẩy hai giờ. : sie übt täglich zwei Stunden Klavier