TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học một nhạc cụ

học một nhạc cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện tập với nhạc cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

học một nhạc cụ

sichinetw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie übt täglich zwei Stunden Klavier

cô ắy tập đàn dương cầm mỗi ngẩy hai giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichinetw /(Dat.) üben/

học một nhạc cụ; luyện tập với nhạc cụ;

cô ắy tập đàn dương cầm mỗi ngẩy hai giờ. : sie übt täglich zwei Stunden Klavier